Trang chủ / Bảng điểm Học Viên Tại CLB Tennis Trung Kiên

Bảng điểm Học Viên Tại CLB Tennis Trung Kiên

 

STT

HỌ VÀ TÊN TÊN

 

ĐIỂM

 

 

ĐIỂM NAM

   
1 Nguyễn Văn Lực Lực  710
2 Trần Văn Trung Trung 710
3 Nguyễn Đức Hải Hải 700
4 Lê Văn Sỹ Sỹ 700
5 Nguyễn Nho Giang Giang 700
6 Phạm Trung Quân Quân 680
7 Nguyễn Xuân Lâm Lâm 660
8 Nguyễn Văn Long Long 660
9 Trường Quốc Tiền Tiền 660
10 Nguyễn Đức Hoàng Hoàng 660
11 Nguyễn Đức Lâm Lâm 660
12 Vũ Đức Giang Giang  660
13 Lê Văn Roll Roll 650
14 Vũ Bình Minh Minh  640
15 Đặng Quốc Vũ 650
16 Nguyễn Văn Đức  Đức  630
17 Nguyễn Thái Bình Bình  630
18 Hoàng Đưc Trương Trương 660
19 Hoàng Võ Ngân Ngân 630
20 Nguyễn Văn Hiếu Hiếu 630
21 Đặng Vũ Giao Giao 620
22 Vũ Văn Quang  Quang 620
23 Nguyễn Quang Thắng Thắng 620
24 Trần Quốc Khánh Khánh 620
25 Trần Đức Tâm Tâm 630
26 Nguyễn Văn Cửu Cửu 610
27 Vũ Trường Giang Giang 620
28 Nguyễn Văn Linh Linh 620
29 Nguyễn Phạm Hoàng  Hoàng 610
30 Trần Văn Vũ  Vũ  620
31 Nguyễn Văn Ngữ Ngữ 630
32 Nguyễn Đình Nguyên Nguyên 650
33 Nguyễn Văn Linh Linh 620
34 Nguyễn Đức Nguyên Nguyên 650
35 Nguyễn Anh Dũng Dũng 610
36 Nguyễn Văn Hội Hội 620
37 Vũ Mạnh Tiến Tiến 620
38 Nguyễn Xuân Thành Thành 620
39 Trần Văn Hy Hy 620
40 Dương Văn Hùng Hùng 660
41 Trần Mạnh Hưng Hưng 620
42 Trần Xương Vinh Vinh 610
43 Nguyễn Xuân Hiệp Hiệp 620
44 Nguyễn Đình Hợp Hợp 600
45 Nguyễn Đức Chính Chính 620
46 Nguyễn Huy Hoàng Hoàng 620
47 Lê Giang Nam Nam  660
48 Mặc Duy Giang Giang 620
49 Bùi Duy Tân Tân 620
50 Nguyễn Xuân Kiện Kiện 610
51 Nguyễn Trương Quang Vinh Vinh 610
52 Nguyễn Khắc Đồng Đồng 600
53 Nguyễn Bảo Trung Trung 600
54 Lê Vũ Hoàng Linh Linh 600
55 Nguyễn Thái Dương Dương 600
56 Trần Ngọc Trung Trung 600
57 Cao Xuân Thủy Thủy 660
58 Vũ Đình Bi Bi 600
59 Vũ Đình Ty Ty 600
60 Trần Anh Dũng Dũng 600
61 Trần Đăng Khoa Khoa 600
62 Nguyễn Hữu Nghĩa Nghĩa 600
63 Nguyễn Tuấn Anh Anh 650
64 Bùi Đức Duy Duy 600
65 Trần Thanh Vũ 600
66 Nguyễn Đức Huy Hoàng Hoàng 610
67 Trần Vĩnh Học Học 610
68 Nguyễn Văn việt Việt 600
69 Đào Đức Tâm Tâm 610
70 Đào Duy Bình Bình 610
71 Văn Ngọc Duy Duy 630
72 Trương Thiện Tâm Tâm 600
73 Nguyễn Việt Anh Anh 600
74 Nguyễn Văn Việt Việt 600
75 Trần Việt Thuần Thuần 630
76 Nguyễn Minh Hoàng Hoàng 600
77 Bùi Hoàng Anh Anh 600
78 Lê Vũ Hoàng Hoàng 600
79 Hoàng Đình Thông Thông 600
80 Lê Hoàng Nguyên Khôi Khôi 620
81 Nguyễn Phạm Dương Dương 670
82 Nguyễn Đào Phương Phương 600
83 Phạm Thanh Tú 600
84 Phạm Phước Tứ Tứ 620
85 Nguyễn Minh Tú 620
86 Vũ Xuân Tùng Tùng 620
87 Nguyễn Minh Thao Thao 620
88 Nguyễn Đình Thi Thi 620
89 Nguyễn Xuân Nam Nam 610
90 Lã Đức Tiến Tiến 610
91 Nguyễn Đức Chính Chính 620
92 Đào Trường Sinh Sinh 600
93 Nguyễn Trung kiên Kiên 600
94 Nguyễn Trung Dũng Dũng 610
95 Nguyễn Mạnh Thưởng Thưởng 600
96 Trần Anh Tài Tài 600
97 Nguyễn Song Anh Anh 640
98 Nguyễn Việt Cường Cường 600
99 Lê Văn Hiền Hiền 610
100 Trần Trọng Phong Phong 630
101 Lê Văn An An 610
102 Nguyễn Công Huỳnh Huỳnh 610
103 Phạm Quang Linh Linh 620
104 Lê Văn Tuấn Tuấn 620
105 Phạm Văn Phú Phú 620
106 Nguyễn Quang Vinh Vinh 600
107 Cao Xuân vĩnh khánh Khánh 610
108 Đồng Văn Lưu Lưu 620
109 Đoàn Danh vinh Vinh 610
110 Nguyễn Anh Hùng Hùng 630
111 Trần Văn Hùng Hùng 610
112 Lê Minh Thịnh Thịnh 600
113 Nguyễn Văn Thịnh Thịnh 610
114 Nguyễn Văn Hải Hải 660
115 Nguyễn Toàn Thắng Thắng 630
116 Nguyễn Văn Tuyến Tuyến 640
117 Nguyễn Hoàng Đức Đức 600
118 Hồ Văn Đức  Đức 640
119 Nguyễn Đức Thanh Thanh 610
120 Nguyễn Văn Hải Hải 610
121 Hoàng Đức Luân Luân 660
122 Đặng Vũ Đức Đức 680
123 Nguyễn Võ Tuấn Tuấn 630
124 Nguyễn Văn Tiến Tiến 620
125 Trần Công Thanh Thanh 610
126 Huỳnh Ngọc Luân Luân 600
127 Trần Văn Tony Nam Nam 610
128 Nguyễn Văn Đức Đức 610
129 Nguyễn Minh Truyền Truyền 600
130 Lê Minh Thái Thái 620
131 Nguyễn Viết Hiếu Hiếu 600
132 Nguyễn Võ Khuê Khuê 650
133 Lê Bá Linh Linh 620
134 Nguyễn Minh Khuê Khuê 620
135 Mai Hoàng Vũ 660
136 Nguyễn Văn Thái Thái 640
137 Đặng Anh Thái Thái 630
138 Phạm Ngọc Long Long 650
139 Trần Văn Ngọc Ngọc 650
140 Nguyễn Tấn Bảo Bảo 610
141 Nguyễn Hải Huỳnh Huỳnh 600
142 Nguyễn Công Huỳnh Huỳnh 600
143 Huỳnh Hữu  Minh Đăng Đăng 620
144 Nguyễn Văn Hiệp Hiệp 630
145 Nguyễn Đức Tuấn Tuấn 640
146 Nguyễn Phan Huệ Huệ 640
147 Tống Đức Nam Nam 610
148 Hồ Trí Thắng Thắng 620
149 Lê Văn Thuận Thuận 620
150 Trần Phan Văn Trường Trường 620
151 Võ Hồng Chương  Chương 620
152 Phan Văn Trung Trung 620
153 Nguyễn Trần Hảo Hảo 620
154 Đào Mạnh Hùng Hùng 700
155 Phan Phúc Đình Đình 630
       
 

ĐIỂM NỮ

   
1 Nguyễn Huyền Huyền 570
2 Ngọc Như Như 600
3 Phan Thị Kiều Hạnh Hạnh 590
4 Nguyễn Yến Yến 600
5 Hà Hằng Hằng 600
6 Ngọc Hà 600
7 Võ Thị Kim Thoa Thoa 590
8 Phạm Thị Tuyết Loan Loan 720
9 Nguyễn Thị Thu Thảo Thảo 600
10 Lê Ngọc Ngọc 600
11 Phạm Minh Nhân Nhân 600
12 Nguyễn Thị Thành Thành 500
13 Đan Thanh Thanh 560
14 Helen Linh Linh 600
15 Hương Color Hương 600
16 Trương Thị Kim Yến Yến 570
17 Huỳnh Ngọc Ngọc 720
18 Nguyễn Lệ Lệ 600
19 Huỳnh Tâm Tâm 620
       

 

 

đăng ký học tennis
Loading
© Copyright 2020 TENNIS TRUNG KIÊN - Designed by Viet Wave
Img