|
STT |
HỌ VÀ TÊN | TÊN |
ĐIỂM
|
|
ĐIỂM NAM |
|||
| 1 | Nguyễn Văn Lực | Lực | 710 |
| 2 | Trần Văn Trung | Trung | 710 |
| 3 | Nguyễn Đức Hải | Hải | 700 |
| 4 | Lê Văn Sỹ | Sỹ | 700 |
| 5 | Nguyễn Nho Giang | Giang | 700 |
| 6 | Phạm Trung Quân | Quân | 680 |
| 7 | Nguyễn Xuân Lâm | Lâm | 660 |
| 8 | Nguyễn Văn Long | Long | 660 |
| 9 | Trường Quốc Tiền | Tiền | 660 |
| 10 | Nguyễn Đức Hoàng | Hoàng | 660 |
| 11 | Nguyễn Đức Lâm | Lâm | 660 |
| 12 | Vũ Đức Giang | Giang | 660 |
| 13 | Lê Văn Roll | Roll | 650 |
| 14 | Vũ Bình Minh | Minh | 640 |
| 15 | Đặng Quốc Vũ | Vũ | 650 |
| 16 | Nguyễn Văn Đức | Đức | 630 |
| 17 | Nguyễn Thái Bình | Bình | 630 |
| 18 | Hoàng Đưc Trương | Trương | 660 |
| 19 | Hoàng Võ Ngân | Ngân | 630 |
| 20 | Nguyễn Văn Hiếu | Hiếu | 630 |
| 21 | Đặng Vũ Giao | Giao | 620 |
| 22 | Vũ Văn Quang | Quang | 620 |
| 23 | Nguyễn Quang Thắng | Thắng | 620 |
| 24 | Trần Quốc Khánh | Khánh | 620 |
| 25 | Trần Đức Tâm | Tâm | 630 |
| 26 | Nguyễn Văn Cửu | Cửu | 610 |
| 27 | Vũ Trường Giang | Giang | 620 |
| 28 | Nguyễn Văn Linh | Linh | 620 |
| 29 | Nguyễn Phạm Hoàng | Hoàng | 610 |
| 30 | Trần Văn Vũ | Vũ | 620 |
| 31 | Nguyễn Văn Ngữ | Ngữ | 630 |
| 32 | Nguyễn Đình Nguyên | Nguyên | 650 |
| 33 | Nguyễn Văn Linh | Linh | 620 |
| 34 | Nguyễn Đức Nguyên | Nguyên | 650 |
| 35 | Nguyễn Anh Dũng | Dũng | 610 |
| 36 | Nguyễn Văn Hội | Hội | 620 |
| 37 | Vũ Mạnh Tiến | Tiến | 620 |
| 38 | Nguyễn Xuân Thành | Thành | 620 |
| 39 | Trần Văn Hy | Hy | 620 |
| 40 | Dương Văn Hùng | Hùng | 660 |
| 41 | Trần Mạnh Hưng | Hưng | 620 |
| 42 | Trần Xương Vinh | Vinh | 610 |
| 43 | Nguyễn Xuân Hiệp | Hiệp | 620 |
| 44 | Nguyễn Đình Hợp | Hợp | 600 |
| 45 | Nguyễn Đức Chính | Chính | 620 |
| 46 | Nguyễn Huy Hoàng | Hoàng | 620 |
| 47 | Lê Giang Nam | Nam | 660 |
| 48 | Mặc Duy Giang | Giang | 620 |
| 49 | Bùi Duy Tân | Tân | 620 |
| 50 | Nguyễn Xuân Kiện | Kiện | 610 |
| 51 | Nguyễn Trương Quang Vinh | Vinh | 610 |
| 52 | Nguyễn Khắc Đồng | Đồng | 600 |
| 53 | Nguyễn Bảo Trung | Trung | 600 |
| 54 | Lê Vũ Hoàng Linh | Linh | 600 |
| 55 | Nguyễn Thái Dương | Dương | 600 |
| 56 | Trần Ngọc Trung | Trung | 600 |
| 57 | Cao Xuân Thủy | Thủy | 660 |
| 58 | Vũ Đình Bi | Bi | 600 |
| 59 | Vũ Đình Ty | Ty | 600 |
| 60 | Trần Anh Dũng | Dũng | 600 |
| 61 | Trần Đăng Khoa | Khoa | 600 |
| 62 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Nghĩa | 600 |
| 63 | Nguyễn Tuấn Anh | Anh | 650 |
| 64 | Bùi Đức Duy | Duy | 600 |
| 65 | Trần Thanh Vũ | Vũ | 600 |
| 66 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | Hoàng | 610 |
| 67 | Trần Vĩnh Học | Học | 610 |
| 68 | Nguyễn Văn việt | Việt | 600 |
| 69 | Đào Đức Tâm | Tâm | 610 |
| 70 | Đào Duy Bình | Bình | 610 |
| 71 | Văn Ngọc Duy | Duy | 630 |
| 72 | Trương Thiện Tâm | Tâm | 600 |
| 73 | Nguyễn Việt Anh | Anh | 600 |
| 74 | Nguyễn Văn Việt | Việt | 600 |
| 75 | Trần Việt Thuần | Thuần | 630 |
| 76 | Nguyễn Minh Hoàng | Hoàng | 600 |
| 77 | Bùi Hoàng Anh | Anh | 600 |
| 78 | Lê Vũ Hoàng | Hoàng | 600 |
| 79 | Hoàng Đình Thông | Thông | 600 |
| 80 | Lê Hoàng Nguyên Khôi | Khôi | 620 |
| 81 | Nguyễn Phạm Dương | Dương | 670 |
| 82 | Nguyễn Đào Phương | Phương | 600 |
| 83 | Phạm Thanh Tú | Tú | 600 |
| 84 | Phạm Phước Tứ | Tứ | 620 |
| 85 | Nguyễn Minh Tú | Tú | 620 |
| 86 | Vũ Xuân Tùng | Tùng | 620 |
| 87 | Nguyễn Minh Thao | Thao | 620 |
| 88 | Nguyễn Đình Thi | Thi | 620 |
| 89 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | 610 |
| 90 | Lã Đức Tiến | Tiến | 610 |
| 91 | Nguyễn Đức Chính | Chính | 620 |
| 92 | Đào Trường Sinh | Sinh | 600 |
| 93 | Nguyễn Trung kiên | Kiên | 600 |
| 94 | Nguyễn Trung Dũng | Dũng | 610 |
| 95 | Nguyễn Mạnh Thưởng | Thưởng | 600 |
| 96 | Trần Anh Tài | Tài | 600 |
| 97 | Nguyễn Song Anh | Anh | 640 |
| 98 | Nguyễn Việt Cường | Cường | 600 |
| 99 | Lê Văn Hiền | Hiền | 610 |
| 100 | Trần Trọng Phong | Phong | 630 |
| 101 | Lê Văn An | An | 610 |
| 102 | Nguyễn Công Huỳnh | Huỳnh | 610 |
| 103 | Phạm Quang Linh | Linh | 620 |
| 104 | Lê Văn Tuấn | Tuấn | 620 |
| 105 | Phạm Văn Phú | Phú | 620 |
| 106 | Nguyễn Quang Vinh | Vinh | 600 |
| 107 | Cao Xuân vĩnh khánh | Khánh | 610 |
| 108 | Đồng Văn Lưu | Lưu | 620 |
| 109 | Đoàn Danh vinh | Vinh | 610 |
| 110 | Nguyễn Anh Hùng | Hùng | 630 |
| 111 | Trần Văn Hùng | Hùng | 610 |
| 112 | Lê Minh Thịnh | Thịnh | 600 |
| 113 | Nguyễn Văn Thịnh | Thịnh | 610 |
| 114 | Nguyễn Văn Hải | Hải | 660 |
| 115 | Nguyễn Toàn Thắng | Thắng | 630 |
| 116 | Nguyễn Văn Tuyến | Tuyến | 640 |
| 117 | Nguyễn Hoàng Đức | Đức | 600 |
| 118 | Hồ Văn Đức | Đức | 640 |
| 119 | Nguyễn Đức Thanh | Thanh | 610 |
| 120 | Nguyễn Văn Hải | Hải | 610 |
| 121 | Hoàng Đức Luân | Luân | 660 |
| 122 | Đặng Vũ Đức | Đức | 680 |
| 123 | Nguyễn Võ Tuấn | Tuấn | 630 |
| 124 | Nguyễn Văn Tiến | Tiến | 620 |
| 125 | Trần Công Thanh | Thanh | 610 |
| 126 | Huỳnh Ngọc Luân | Luân | 600 |
| 127 | Trần Văn Tony Nam | Nam | 610 |
| 128 | Nguyễn Văn Đức | Đức | 610 |
| 129 | Nguyễn Minh Truyền | Truyền | 600 |
| 130 | Lê Minh Thái | Thái | 620 |
| 131 | Nguyễn Viết Hiếu | Hiếu | 600 |
| 132 | Nguyễn Võ Khuê | Khuê | 650 |
| 133 | Lê Bá Linh | Linh | 620 |
| 134 | Nguyễn Minh Khuê | Khuê | 620 |
| 135 | Mai Hoàng Vũ | Vũ | 660 |
| 136 | Nguyễn Văn Thái | Thái | 640 |
| 137 | Đặng Anh Thái | Thái | 630 |
| 138 | Phạm Ngọc Long | Long | 650 |
| 139 | Trần Văn Ngọc | Ngọc | 650 |
| 140 | Nguyễn Tấn Bảo | Bảo | 610 |
| 141 | Nguyễn Hải Huỳnh | Huỳnh | 600 |
| 142 | Nguyễn Công Huỳnh | Huỳnh | 600 |
| 143 | Huỳnh Hữu Minh Đăng | Đăng | 620 |
| 144 | Nguyễn Văn Hiệp | Hiệp | 630 |
| 145 | Nguyễn Đức Tuấn | Tuấn | 640 |
| 146 | Nguyễn Phan Huệ | Huệ | 640 |
| 147 | Tống Đức Nam | Nam | 610 |
| 148 | Hồ Trí Thắng | Thắng | 620 |
| 149 | Lê Văn Thuận | Thuận | 620 |
| 150 | Trần Phan Văn Trường | Trường | 620 |
| 151 | Võ Hồng Chương | Chương | 620 |
| 152 | Phan Văn Trung | Trung | 620 |
| 153 | Nguyễn Trần Hảo | Hảo | 620 |
| 154 | Đào Mạnh Hùng | Hùng | 700 |
| 155 | Phan Phúc Đình | Đình | 630 |
|
ĐIỂM NỮ |
|||
| 1 | Nguyễn Huyền | Huyền | 570 |
| 2 | Ngọc Như | Như | 600 |
| 3 | Phan Thị Kiều Hạnh | Hạnh | 590 |
| 4 | Nguyễn Yến | Yến | 600 |
| 5 | Hà Hằng | Hằng | 600 |
| 6 | Ngọc Hà | Hà | 600 |
| 7 | Võ Thị Kim Thoa | Thoa | 590 |
| 8 | Phạm Thị Tuyết Loan | Loan | 720 |
| 9 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Thảo | 600 |
| 10 | Lê Ngọc | Ngọc | 600 |
| 11 | Phạm Minh Nhân | Nhân | 600 |
| 12 | Nguyễn Thị Thành | Thành | 500 |
| 13 | Đan Thanh | Thanh | 560 |
| 14 | Helen Linh | Linh | 600 |
| 15 | Hương Color | Hương | 600 |
| 16 | Trương Thị Kim Yến | Yến | 570 |
| 17 | Huỳnh Ngọc | Ngọc | 720 |
| 18 | Nguyễn Lệ | Lệ | 600 |
| 19 | Huỳnh Tâm | Tâm | 620 |